--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
climate change
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
climate change
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climate change
+ Noun
sự thay đổi khí hậu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climate change"
Những từ có chứa
"climate change"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khí hậu
phong thổ
cải
biến chuyển
đổi ý
đổi giọng
đổi
nước độc
phá nước
chuyển
more...
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
climate change
:
sự thay đổi khí hậu.
+
nghẹt
:
Too tight, stranglingCái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổThis shirt collar is too tight, it is hard to shut it